--

đo lường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đo lường

+  

  • Determine weights and, measures
    • Đơn vị đo lường
      Units of weights and measures
    • Đo ván
      Knocked out (in boxing)
    • Đo ván ngay sau ba hiệp đầu
      To be knocked out right the first three rounds
Lượt xem: 602